Các Ngành ĐT ĐH
- Ngoại Ngữ
- Kiến trúc
- Công nghệ môi trường
- Du lịch
- Quan hệ quốc tế
- Xây dựng
- Cơ bản
- Tài chính Ngân hàng
- Kỹ thuật điện tử, truyền thông
- Kế toán
- Luật Kinh Tế
- Quản lý nhà nước
- Kỹ thuật ÔTÔ
- Thông tin học
- Điều Dưỡng
- Thú Y
- Ngôn Ngữ Trung
- Thương mại điện tử
- Dược học
- Xét nghiệm Y Học
- Quản trị kinh doanh
- Công nghệ thông tin
Thông tin cá nhân
Chương trình đào tạo khoa xây dựng
TT |
Khối lượng kiến thức |
Số TC |
Tỉ lệ % |
2.1 |
Kiến thức giáo dục đại cương 1. Lý luận chính trị 2. Khoa học xã hội 3. Ngoại ngữ 4. Toán – Khoa học tự nhiên 5. Giáo dục thể chất 6. Giáo dục quốc phòng |
53 10 4 21 18
|
33
|
2.2 |
Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 1. Kiến thức cơ sở ngành 2. Kiến thức chuyên ngành 3. Kiến thức tự chọn 4. Kiến thức bổ trợ, thực tập nghề nghiệp 5. Đồ án tốt nghiệp |
107 42 43 6 6 10 |
67
|
|
Tổng cộng |
160 |
|
3. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO:
TT |
Mã số Coure Code |
Tên môn học Course title |
Số TC Credits |
Số tiết TC lên lớp Class. Det.of CP. |
Số tiết TC Det. 0f CP. |
TT MH |
||||||
TS Sum |
LT Theo |
BT Exer |
Th H Prac. |
T.học Sel.St. |
||||||||
3.1. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG 53 TC Knowledge of general education 53 CP 3.1.1 Lý luận chính trị 10 TC Political theory 10 CP |
||||||||||||
1 |
C0-01 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lê nin 1 Basic Principles of Marxist Leninism 1 |
2 |
36 |
33 |
3 |
|
|
|
|||
2 |
C0-02 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lê nin 2 Basic Principles of Marxist Leninism 2 |
3 |
54 |
50 |
4 |
|
|
|
|||
3 |
C0-03 |
Tư tưởng Hồ Chí minh Ho Chi Minh's Ideology |
2 |
36 |
23 |
13 |
|
|
|
|||
4 |
C0-04 |
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam Vietnam Communist Party's Revolution Line |
3 |
54 |
50 |
4 |
|
|
|
|||
5 |
C0-05 |
Pháp luật đại cương(General law of VIETNAM) |
2 |
36 |
27 |
9 |
|
|
|
|||
3.1.2 Kỹ năng 2 TC (Skills) 2 CP |
||||||||||||
6 |
C0-06 |
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình Communication Skills |
2 |
36 |
18 |
18 |
|
|
|
|||
3.1.3 Ngoại ngữ 21 TC Foreign languages 21 CP |
||||||||||||
7 |
C0-07 |
Tiếng Nhật 1 Japanese 1 |
4 |
72 |
|
|
|
|
|
|||
8 |
C0-08 |
Tiếng Nhật 2 Japanese 2 |
4 |
72
|
|
|
|
|
|
|||
9 |
C0-09 |
Tiếng Nhật 3 Japanese 3 |
4 |
72 |
|
|
|
|
|
|||
10 |
C0-10 |
Tiếng Nhật 4 Japanese 4 |
3 |
54 |
|
|
|
|
|
|||
11 |
C0-11 |
Tiếng Nhật 5 Japanese 5 |
3
|
54 |
|
|
|
|
|
|||
12 |
C0-12 |
Tiếng Nhật 6 Japanese 6 |
3 |
54 |
|
|
|
|
|
|||
3.1.4 Khoa học tự nhiên 18 TC Natural science 18 CP
|
||||||||||||
13 |
C1-01 |
Toán cao cấp 1 Mathematics 1 |
3 |
54 |
33 |
21 |
|
|
|
|||
14 |
C1-02 |
Toán cao cấp 2 Mathematics 2 |
3 |
54 |
33 |
21 |
|
|
|
|||
15 |
C1-03 |
Toán cao cấp 3 Mathematics 3 |
3 |
54 |
32 |
22 |
|
|
|
|||
16 |
C1-04 |
Xác suất thống kê Probability and statistics |
3 |
54 |
36 |
18 |
|
|
|
|||
17 |
C1-05 |
Vật lý đại cương 1 General Physics 1 |
2 |
36 |
27 |
9 |
|
|
|
|||
18 |
C1-06 |
Vật lý đại cương 2 General Physics 2 |
2 |
36 |
27 |
9 |
|
|
|
|||
19 |
C1-07 |
Hóa học đại cương General Chemystry |
2 |
36 |
24 |
12 |
|
|
|
|||
20 3.1.5 Giáo dục thể chất Physical education |
|
|
|
|
|
|
|
|||||
21 3.1.6 Giáo dục quốc phòng Military education |
|
|
|
|
|
|
|
|||||
3.2. Kiến thức giáo dục chuyên ngành 107TC Knowledge of professional education 107 CP
|
||||||||||||
3.2.1 Kiến thức cơ sở ngành 42TC Basis knowledge of civil engineering 42 CP |
||||||||||||
22 |
XD-01 |
Đồ họa kỹ thuật 1 Technical Grphics 1 |
2 |
36 |
27 |
9 |
|
|
|
|||
23 |
XD-02 |
Đồ họa kỹ thuật 2 Technical Grphics 2 |
2 |
36 |
27 |
9 |
|
|
|
|||
24 |
XD-03 |
Cơ học cơ sở 1 Engineering mechanicals 1 |
2 |
36 |
24 |
12 |
|
|
|
|||
25 |
XD-04 |
Cơ học cơ sở 2 Engineering mechanicals 2 |
2 |
36 |
24 |
12 |
|
|
|
|||
26 |
XD-05 |
Sức bền vật liệu 1 Mechanics of materials 1 |
3 |
54 |
36 |
18 |
|
|
|
|||
27 |
XD-06 |
Sức bền vật liệu 2 Mechanics of materials 2 |
2 |
36 |
24 |
12 |
|
|
|
|||
28 |
XD-07 |
Cơ học kết cấu 1 Structrural mechanics 1 |
3 |
54 |
36 |
18 |
|
|
|
|||
29 |
XD-08 |
Cơ học kết cấu 2 Structrural mechanics 2 |
2 |
36 |
24 |
12 |
|
|
|
|||
30 |
XD-09 |
Cơ học đất Soil machanics |
3 |
54 |
30 |
15 |
9 |
|
|
|||
31 |
XD-10 |
Trắc địa và thực tập Trắc địa Surveying and Practice of Surveying |
3 |
54 |
30 |
9 |
15 |
|
|
|||
32 |
XD-11
|
Địa chất công trình và thực nghiệm Civil engineering geology and Practice |
3 |
54 |
30 |
12 |
12 |
|
|
|||
33 |
XD-12 |
Điện kỹ thuật Electrical engineering |
2 |
36 |
27 |
9 |
|
|
|
|||
34 |
XD-13 |
Thủy lực đại cương Hydraulics |
2 |
36 |
24 |
12 |
|
|
|
|||
35 |
XD-14 |
Vật liệu xây dựng Construction materials |
3 |
54 |
39 |
|
15 |
|
|
|||
36 |
XD-15 |
Kinh tế xây dựng Economic construction |
2 |
36 |
27 |
9 |
|
|
|
|||
37 |
XD-16 |
An toàn lao động Safe working conditions |
2 |
36 |
36 |
|
|
|
|
|||
39 |
XD-17 |
Máy xây dựng Construction machinery |
2 |
36 |
36 |
|
|
|
|
|||
40 |
XD-18 |
Pháp luật xây dựng (Construction laws)
|
2 |
36 |
36 |
|
|
|
|
|||
3.2.2 Khối kiến thức chuyên ngành 43 TC Knowdlege of civil engineering 43 CP |
||||||||||||
41 |
XD-19 |
Nền và móng Backround and Foundations |
2 |
36 |
27 |
9 |
|
|
|
|||
42 |
XD-20 |
Đồ án nền móng Foundation engineering design |
1 |
18 |
1 |
|
17 |
|
|
|||
43 |
XD-21 |
Kiến trúc 1 Architecture 1 |
2 |
36 |
36 |
18 |
|
|
|
|||
44 |
XD-22 |
Kiến trúc 2 Architecture 2 |
3 |
54 |
36 |
18 |
|
|
|
|||
45 |
XD-23 |
Đồ án kiến trúc Architectural design |
1 |
18 |
1 |
|
17 |
|
|
|||
46 |
XD-24 |
Kết cấu bê tông cốt thép 1 Reinforced concrete structures 1 |
3 |
54 |
36 |
18 |
|
|
|
|||
47 |
XD-25 |
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 1 Reinforced concrete structural design 1 |
1 |
18 |
1 |
|
17 |
|
|
|||
48 |
XD-26 |
Kết cấu bê tông cốt thép 2 Reinforced concrete structures 2 |
3 |
54 |
54 |
|
|
|
|
|||
49 |
XD-27 |
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 2 Reinforced concrete structural design 2 |
1 |
18 |
1 |
|
17 |
|
|
|||
50 |
XD-28 |
Kết cấu thép 1 Steel structures 1 |
2 |
36 |
|
|
|
|
|
|||
51 |
XD-29 |
Kết cấu thép 2 Steel structures 2 |
3 |
54 |
39 |
15 |
|
|
|
|||
52 |
XD-30 |
Đồ án kết cấu thép Steel structural design |
1 |
18 |
1 |
|
17 |
|
|
|||
53 |
XD-31 |
Kỹ thuật thi công 1 Construction engineering 1 |
2 |
36 |
36 |
|
|
|
|
|||
54 |
XD-32 |
Đồ án kỹ thuật thi công Construction engineering design |
1 |
18 |
1 |
|
17 |
|
|
|||
55 |
XD-33 |
Kỹ thuật thi công 2 Construction engineering 2 |
3 |
54 |
54 |
|
|
|
|
|||
56 |
XD-34 |
Đồ án kỹ thuật thi công 2 Construction engineering design |
1 |
18 |
1 |
|
17 |
|
|
|||
57 |
XD-35 |
Tổ chức thi công Construction organization |
3 |
54 |
54 |
|
|
|
|
|||
58 |
XD-36 |
Đồ án tổ chức thi công Construction organization design |
1 |
18 |
1 |
|
17 |
|
|
|||
59 |
XD-37 |
Quy hoạch xây dựng Construction planning |
2 |
36 |
36 |
|
|
|
|
|||
60 |
XD-38 |
Động lực học công trình (Dynamics of structures)
|
2 |
36 |
21 |
15 |
|
|
|
|||
61 |
XD-39 |
Tin học xây dựng Computing with MATLAV, SHAP or ETABS |
5 |
90 |
15 |
|
75 |
|
|
|||
3.2.3. Khối kiến thức tự chọn (tối thiểu 6/28 TC) 6 TC Knowledge elective (minimum 6/28 CP) 6 CP |
||||||||||||
62 |
XD-40 |
Kết cấu gạch đá - Gỗ Brick - stone - wood structures |
2 |
36 |
36 |
|
|
|
|
|||
63 |
XD-41 |
Hệ thống kỹ thuật trong công trình (Technical systems in buildiing)
|
2 |
36 |
21 |
15 |
|
|
|
|||
64 |
XD-42 |
Sửa chữa và gia cường kết cấu (Repaire and strengthening structure)
|
2 |
36 |
36 |
|
|
|
|
|||
65 |
XD-43 |
Kết cấu nhà nhiều tầng (Multistory Building Structure)
|
2 |
36 |
36 |
|
|
|
|
|||
66 |
XD-44 |
Thí nghiệm công trình (Structure Experiment)
|
2 |
36 |
36 |
|
|
|
|
|||
67 |
XD-45 |
Nền móng và tầng hầm nhà nhiều tầng(Foundation ò Multistory Building)
|
2 |
36 |
36 |
|
|
|
|
|||
68 |
XD-46 |
Thiết kế công trình cầu đường (Design of Bridges and Highways) |
2 |
36 |
36 |
|
|
|
|
|||
69 |
XD-47 |
Đánh giá tác động môi trường (Evironment impact Assessment)
|
2 |
36 |
36 |
|
|
|
|
|||
70 |
XD-48 |
Thiết kế và thi công công trình ngầm (Design of Underground Structures)
|
2 |
36 |
36 |
|
|
|
|
|||
71 |
XD-49 |
Quảnlý dự án Project managemant |
2 |
36 |
36 |
|
|
|
|
|||
72 |
XD-50 |
Dự toán (Computer estimation)
|
2 |
36 |
36 |
|
|
|
|
|||
73 |
XD-51 |
Cấp thoát nước Water supply and water drainge Engineering |
2 |
36 |
27 |
9 |
|
|
|
|||
74 |
XD-52 |
Tin Autocad ( Computer Autocad) |
2 |
36 |
|
|
|
|
|
|||
75 |
XD-53 |
Thanh toán QT công trình |
2 |
36 |
36 |
|
|
|
|
|||
3.2.4 Thực tập và đồ án tốt nghiệp 16 TC Practice and Graduation 16 CP
|
||||||||||||
76 |
XD-54 |
Thực tập công nhân Practice Worker |
2 |
|
|
|
3 tuần |
|
|
|||
77 |
XD-55 |
Thực tập cán bộ kỹ thuật Trainee Technicians |
4 |
|
|
|
6 tuần |
|
|
|||
78 |
XD-66 |
Đồ án tốt nghiệp Graduation design |
10 |
|
|
|
15 tuần |
|
|
TT
|
Mã Số môn học
|
Tên môn học
|
Số TC
|
Số giờ
|
1
|
C0-01
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
2
|
36
|
2
|
C0-05
|
Pháp luậtViệt Nam đại cương
|
2
|
36
|
3
|
C0-07
|
Tiếng Anh (Nhật) 1
|
4
|
72
|
4
|
C1-01
|
Toán cao cấp 1
|
3
|
54
|
5
|
C1-05
|
Vật lý đại cương 1
|
2
|
54
|
6
|
C1-07
|
Hóa học đại cương
|
2
|
36
|
7
|
XD-01
|
Đồ họa kỹ thuật 1
|
2
|
36
|
|
|
Tổng
|
17
|
|
TT
|
Mã Số môn học
|
Tên môn học
|
Số TC
|
Số giờ
|
1
|
C0-02
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
|
3
|
54
|
2
|
XD-03
|
Cơ học cơ sở 1
|
2
|
36
|
3
|
C0-08
|
Tiếng Anh (Nhật) 2
|
4
|
72
|
4
|
C1-02
|
Toán cao cấp 2
|
3
|
54
|
5
|
C1-06
|
Vật lý đại cương 2
|
2
|
36
|
6
|
XD-02
|
Đồ họa kỹ thuật 2
|
2
|
36
|
7
|
XD-12
|
Điện kỹ thuật
|
2
|
36
|
|
|
Tổng
|
18
|
|
TT
|
Mã Số môn học
|
Tên môn học
|
Số TC
|
Số giờ
|
1
|
XD-03
|
Vẽ kỹ thuật
|
2
|
36
|
2
|
XD-05
|
Sức bền vật liệu 1
|
3
|
54
|
3
|
C0-09
|
Tiếng Anh (Nhật) 3
|
4
|
72
|
4
|
C1-03
|
Toán cao cấp 3
|
3
|
54
|
5
|
XD-04
|
Cơ học cơ sở 2
|
2
|
36
|
6
|
XD-21
|
Kiến trúc 1
|
2
|
36
|
7
|
XD-09
|
Cơ học đất
|
3
|
54
|
|
|
Tổng
|
19
|
|
TT
|
Mã Số môn học
|
Tên môn học
|
Số TC
|
Số giờ
|
1
|
C0-04
|
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
|
3
|
54
|
2
|
XD-22
|
Kiến trúc 2
|
3
|
54
|
3
|
XD-23
|
Đồ án kiến trúc
|
1
|
18
|
4
|
XD-06
|
Sức biền vật liệu 2
|
2
|
36
|
5
|
XD-14
|
Vật liệu xây dựng
|
3
|
54
|
6
|
C1-04
|
Xác suất thống kê
|
3
|
54
|
7
|
XD-07
|
Cơ học kết cấu 1
|
3
|
54
|
|
|
Tổng
|
18
|
|
TT
|
Mã Số môn học
|
Tên môn học
|
Số TC
|
Số giờ
|
1
|
XD-13
|
Thủy lực đại cương
|
2
|
36
|
2
|
XD-08
|
Cơ học kết cấu 2
|
2
|
36
|
3
|
XD-10
|
Trắc địa và thực tập trắc địa
|
3
|
54
|
4
|
XD-19
|
Nền và móng
|
2
|
36
|
5
|
XD-20
|
Đồ án nền móng
|
1
|
18
|
6
|
XD-17
|
Máy xây dựng
|
2
|
36
|
7
|
XD-24
|
Kết cấu bê tông cốt thép 1
|
3
|
54
|
8
|
XD-25
|
Đồ án bê tông cốt thép 1
|
1
|
18
|
9
|
XD-11
|
Địa chất công trình
|
3
|
54
|
|
|
Tổng
|
19
|
|
TT
|
Mã Số môn học
|
Tên môn học
|
Số TC
|
Số giờ
|
1
|
|
Tự chọn
|
2
|
36
|
2
|
XD-15
|
Kinh tế xây dựng
|
2
|
36
|
3
|
XD-28
|
Kết cấu thép 1
|
2
|
36
|
4
|
C0-10
|
Tiếng Anh ( Nhật) 4
|
3
|
54
|
5
|
XD-26
|
Kết cấu bê tông cốt thép 2
|
3
|
54
|
6
|
XD-27
|
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 2
|
1
|
18
|
7
|
XD-52
|
Thực tập công nhân
|
2
|
36
|
|
|
Tổng
|
15
|
|
TT
|
Mã Số môn học
|
Tên môn học
|
Số TC
|
Số giờ TC
|
1
|
C0-03
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
36
|
2
|
XD-29
|
Kết cấu thép 2
|
3
|
54
|
3
|
XD-30
|
Đồ án thép
|
1
|
18
|
4
|
XD-31
|
Kỹ thuật thi công 1
|
2
|
36
|
5
|
XD-32
|
Đồ án kỹ thuật thi công
|
1
|
18
|
6
|
|
Môn tự chọn 1
|
2
|
36
|
7
|
XD-18
|
Pháp luật xây dựng
|
2
|
36
|
8
|
C0-11
|
Tiếng Anh( Nhật) 5
|
3
|
54
|
|
|
Tổng
|
16
|
|
TT
|
Mã Số môn học
|
Tên môn học
|
Số TC
|
Số giờ
|
1
|
XD-33
|
Kỹ thuật thi công 2
|
3
|
54
|
2
|
XD-34
|
Đồ án kỹ thuật thi công
|
1
|
18
|
3
|
XD-35
|
Tổ chức thi công
|
3
|
54
|
4
|
XD-36
|
Đồ án tổ chức thi công
|
1
|
18
|
5
|
|
Môn tự chọn 2
|
2
|
36
|
6
|
C0-12
|
Tiếng Anh ( Nhật) 6
|
3
|
54
|
7
|
C0-06
|
Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình
|
2
|
36
|
|
|
Tổng
|
16
|
|
TT
|
Mã Số môn học
|
Tên môn học
|
Số TC
|
Số giờ TC
|
1
|
XD-16
|
An toàn lao động
|
2
|
36
|
2
|
XD-37
|
Quy hoạch xây dựng
|
2
|
36
|
3
|
XD-39
|
Tin học xây dựng
|
5
|
90
|
4
|
XD-53
|
Thực tập cán bộ kỹ thuật
|
4
|
72
|
|
|
Tổng
|
13
|
|
TT
|
Mã Số môn học
|
Tên môn học
|
Số TC
|
Số giờ
|
1
|
XD-54
|
Đồ án tốt nghiệp
|
10
|
180
|